Từ "ecclesiastical law" trong tiếng Anh có nghĩa là "giáo luật" trong tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ dùng để chỉ các quy định hoặc luật lệ được áp dụng trong các tổ chức tôn giáo, đặc biệt là trong Giáo hội. Giáo luật thường điều chỉnh các vấn đề liên quan đến tôn giáo, như nghi lễ, quản lý của nhà thờ, và các vấn đề liên quan đến tín đồ.
Câu đơn giản: "The ecclesiastical law governs the conduct of the clergy."
(Giáo luật quản lý hành vi của các linh mục.)
Câu nâng cao: "In some countries, ecclesiastical law holds significant authority, often influencing civil law."
(Ở một số quốc gia, giáo luật có quyền lực đáng kể, thường ảnh hưởng đến luật dân sự.)
Ecclesiastical (tính từ): Thuộc về giáo hội.
Ví dụ: "The ecclesiastical hierarchy is complex." (Hệ thống cấp bậc trong giáo hội rất phức tạp.)
Canon law: Là một nhánh của giáo luật, thường được áp dụng trong Giáo hội Công giáo.
Ví dụ: "Canon law addresses issues such as marriage and ordination." (Giáo luật giải quyết các vấn đề như hôn nhân và phong chức.)
Under ecclesiastical authority: Dưới quyền lực của giáo hội.
Ví dụ: "The community operates under ecclesiastical authority." (Cộng đồng hoạt động dưới quyền lực của giáo hội.)
To be excommunicated: Bị tước quyền tham gia vào các nghi lễ tôn giáo theo giáo luật.
Ví dụ: "He was excommunicated for violating ecclesiastical law." (Anh ta bị tước quyền tham gia vì vi phạm giáo luật.)
"Ecclesiastical law" là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực tôn giáo, đặc biệt là trong các hệ thống tôn giáo có tổ chức như Công giáo.