Characters remaining: 500/500
Translation

ecclesiastical law

Academic
Friendly

Từ "ecclesiastical law" trong tiếng Anh có nghĩa "giáo luật" trong tiếng Việt. Đây một thuật ngữ dùng để chỉ các quy định hoặc luật lệ được áp dụng trong các tổ chức tôn giáo, đặc biệt trong Giáo hội. Giáo luật thường điều chỉnh các vấn đề liên quan đến tôn giáo, như nghi lễ, quản lý của nhà thờ, các vấn đề liên quan đến tín đồ.

Giải thích chi tiết:
  • Ecclesiastical: Từ này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "ekklēsia", có nghĩa 'hội thánh' hoặc 'nhà thờ'. chỉ những điều thuộc về tôn giáo hay nhà thờ.
  • Law: Có nghĩa 'luật', chỉ các quy định hoặc nguyên tắc mọi người phải tuân theo.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The ecclesiastical law governs the conduct of the clergy."
    (Giáo luật quản lý hành vi của các linh mục.)

  2. Câu nâng cao: "In some countries, ecclesiastical law holds significant authority, often influencing civil law."
    (Ở một số quốc gia, giáo luật quyền lực đáng kể, thường ảnh hưởng đến luật dân sự.)

Các biến thể từ liên quan:
  • Ecclesiastical (tính từ): Thuộc về giáo hội.
    dụ: "The ecclesiastical hierarchy is complex." (Hệ thống cấp bậc trong giáo hội rất phức tạp.)

  • Canon law: một nhánh của giáo luật, thường được áp dụng trong Giáo hội Công giáo.
    dụ: "Canon law addresses issues such as marriage and ordination." (Giáo luật giải quyết các vấn đề như hôn nhân phong chức.)

Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Religious law: Luật tôn giáo, có thể bao gồm giáo luật nhưng mở rộng ra nhiều tôn giáo khác nhau.
  • Church law: Luật của nhà thờ, tương tự như giáo luật nhưng không nhất thiết phải giới hạn trong một tổ chức tôn giáo cụ thể.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Under ecclesiastical authority: Dưới quyền lực của giáo hội.
    dụ: "The community operates under ecclesiastical authority." (Cộng đồng hoạt động dưới quyền lực của giáo hội.)

  • To be excommunicated: Bị tước quyền tham gia vào các nghi lễ tôn giáo theo giáo luật.
    dụ: "He was excommunicated for violating ecclesiastical law." (Anh ta bị tước quyền tham gia vi phạm giáo luật.)

Tóm lại:

"Ecclesiastical law" một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực tôn giáo, đặc biệt trong các hệ thống tôn giáo tổ chức như Công giáo.

Noun
  1. giáo luật

Comments and discussion on the word "ecclesiastical law"